Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lifeclass




danh từ
lớp học hoạ sinh viên vẽ người mẫu sống



lifeclass
['laif,kla:s]
danh từ
lớp học hoạ sinh viên vẽ người mẫu sống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.