Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lie



/lai/

danh từ

sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt

    to give someone the lie buộc tội ai là dối trá

    a white lie lời nói dối vô tội

điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm

    to worship a lie sùng bái một cái sai lầm

    to maintain a lie duy trì một ước lệ sai lầm

!to act a lie

lừa dối bằng hành động

!to give a lie to

chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)

động từ

nói dối; lừa dối

nội động từ lay, lain

nằm, nằm nghỉ

    the ship is lying at the port con tàu thả neo nằm ở bên cảng

    the valley lies at our feet thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi

(pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận

    the appeal does not lie sự chống án không hợp lệ

!to lie back

ngả mình (nghỉ ngơi)

!to lie by

nằm bên, ở bên cạnh

để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến

!to lie down

nằm nghỉ

chịu khuất phục

!to lie in

sinh nở, ở cữ

!to lie off

(hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)

!to lie on (upon)

thuộc trách nhiệm (của ai)

!to lie out

ngủ đêm ngoài trời

!to lie over

hoãn

!to lie under

chịu

!to lie up

đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm)

rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo

(hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa

!to lie with

là việc của, là quyền của

ngủ với, ăn nằm với (ai)

!to lie [heavy] at someone's heart

(xem) heart

!to lie down under an insult

cam chịu lời chửi

!to lie in one

trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng

!to lie in wait for

(xem) wait

!to lie on the bed one has made

(tục ngữ) mình làm mình chịu

!to lie out of one's money

không được người ta trả tiền cho mình

!to do all that lies in one's power

làm hết sức mình

!to find out how the land lies

xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao

!to know where one's interest lie

biết rõ lợi cho mình ở đâu

danh từ

tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng

nơi ẩn (của thú, chim, cá...)

!lie of the land

sự thể

    I want to know the lie of the land tôi muốn biết sự thể ra sao


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.