Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
levitation


noun
1. the phenomenon of a person or thing rising into the air by apparently supernatural means
Derivationally related forms:
levitate
Hypernyms:
phenomenon
2. movement upward in virtue of lightness
Ant:
gravitation
Hypernyms:
change of location, travel
3. the act of raising (a body) from the ground by presumably spiritualistic means
Hypernyms:
rise, ascent, ascension, ascending

Related search result for "levitation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.