Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lawcourt




danh từ
toà án, pháp đình



lawcourt
['lɔ:kɔ:t]
danh từ
toà án, pháp đình ((cũng) court of law)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.