Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latin


/'lætin/

danh từ

người La-tinh

tiếng La-tinh

    classical latin tiếng La-tinh cổ điển

    modern latin tiếng La-tinh hiện đại

    thieves' latin tiếng lóng của bọn ăn cắp

tính từ

(thuộc) Rô-ma (xưa gọi là Latium)

(thuộc) La-tinh

    the latin peoples những dân tộc thuộc nền văn hoá La-tinh (như Pháp, Tây-ban-nha, Y, Bồ-ddào-nha, Ru-ma-ni)

    latin America Châu mỹ La-tinh

    latin Quarter xóm La-tinh (khu các trường đại học, có nhiều sinh viên ở Pa-ri)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "latin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.