Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
kem


アイスクリーム
n
アイスクリーム
 chị gái tôi làm trong tiệm bán kem. Lúc nào chị ấy cũng mang kem về cho tôi: "うちのお姉ちゃん、アイスクリーム屋で働いててさ。いつもアイスただでくれるんだよ"
 hôm nay trời nóng nhỉ, có kem hoặc cái gì đó để ăn thì hay quá: 今日はとても暖かいわ。アイスクリームか何か、食べたいな。
クリーム
クリーム
 kem sôcôla: チョコレート・アイス・クリーム
 kem có hương cà phê: コーヒー味のアイス・クリーム
 súp khoai tây pha kem: クリーム・オブ・ポテト・スープ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.