Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kailyard


/'keiljɑ:d/ (kaleyard)

/'keijɑ:d/

danh từ

vườn rau

!kailyard school

trường phái phương ngôn (của những nhà văn thường dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân thường ở Ê-cốt)


Related search result for "kailyard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.