|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaaba
danh từ; cũng caaba toà nhà bằng đa hình khối ở Mecca, điện thờ linh thiêng nhất để hành hương của Hồi giáo
kaaba | ['ka:bə] | | danh từ; cũng caaba | | | toà nhà bằng đa hình khối ở Mecca, điện thờ linh thiêng nhất để hành hương của Hồi giáo |
|
|
|
|