Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaaba




danh từ; cũng caaba
toà nhà bằng đa hình khối ở Mecca, điện thờ linh thiêng nhất để hành hương của Hồi giáo



kaaba
['ka:bə]
danh từ; cũng caaba
toà nhà bằng đa hình khối ở Mecca, điện thờ linh thiêng nhất để hành hương của Hồi giáo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.