Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jailbreak




danh từ
sự vượt ngục; sự trốn tù



jailbreak
['dʒeil breik]
danh từ
sự vượt ngục; sự trốn tù



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.