Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
ion


n
イオン
 ion dương: 陽イオン
 ion âm: 陰イオン
 công thức xác định phản ứng ion: イオン反応式
 máy tạo ion: イオン発生器
 màng trao đổi ion: イオン交換樹脂(膜)
 tầng điện ly (tầng ion): イオン圏
 liên kết ion: イオン結合
 giá trị ion: イオン価
 xu hướng (khuynh hướng) ion hóa: イオン化傾向
 động cơ ion: イオンエンジン
 ion hóa: イオン化する



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.