Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
internal



/in'tə:nl/

tính từ
ở trong, nội bộ
trong nước
(thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan
(thuộc) bản chất; nội tại
    internal evidence chứng cớ nội tại
(y học) dùng trong (thuốc)


trong, nội bộ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "internal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.