Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
intensity


    intensity /in'tensiti/
danh từ
độ mạnh, cường độ
sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội
sự xúc cảm mãnh liệt
    Chuyên ngành kinh tế
cường độ
độ mạnh
    Chuyên ngành kỹ thuật
cường độ, cấp bão
cường độ, cấp gió
độ lớn
mật độ
    Lĩnh vực: xây dựng
độ mạnh

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.