Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
intensity
intensity /in'tensiti/ danh từ độ mạnh, cường độ sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội sự xúc cảm mãnh liệt Chuyên ngành kinh tế cường độ độ mạnh Chuyên ngành kỹ thuật cường độ, cấp bão cường độ, cấp gió độ lớn mật độ Lĩnh vực: xây dựng độ mạnh