Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
installation
installation /,instə'leiʃn/ danh từ sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...) lễ nhậm chức máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ Chuyên ngành kinh tế máy móc thiết bị Chuyên ngành kỹ thuật công trình hệ thống (đo) lắp đặt máy máy làm đá sự cài đặt sự gá sự lắp đặt sự lắp ráp sự thiết lập sự trang bị thiết lập trạm Lĩnh vực: cơ khí & công trình công trình trạm Lĩnh vực: xây dựng đường ống bên trong hệ máy thiết bị kỹ thuật Lĩnh vực: điện lạnh thủ tục lắp đặt