Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
installation


    installation /,instə'leiʃn/
danh từ
sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
lễ nhậm chức
máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt
((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
    Chuyên ngành kinh tế
máy móc
thiết bị
    Chuyên ngành kỹ thuật
công trình
hệ thống (đo)
lắp đặt
máy
máy làm đá
sự cài đặt
sự gá
sự lắp đặt
sự lắp ráp
sự thiết lập
sự trang bị
thiết lập
trạm
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
công trình trạm
    Lĩnh vực: xây dựng
đường ống bên trong
hệ máy
thiết bị kỹ thuật
    Lĩnh vực: điện lạnh
thủ tục lắp đặt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "installation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.