Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
initiatory


adjective
serving to set in motion
- the magazine's inaugural issue
- the initiative phase in the negotiations
- an initiatory step toward a treaty
- his first (or maiden) speech in Congress
- the liner's maiden voyage
Syn:
inaugural, initiative, first, maiden
Similar to:
opening
Derivationally related forms:
initiate, initiate (for: initiative)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "initiatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.