Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
流露


[liúlù]
bộc lộ; thổ lộ; biểu lộ;để lộ (tâm tư, tình cảm)。(意思、感情)不自觉地表现出来。
流露出真情。
bộc lộ tấm chân tình.
不要流露自卑感
đừng để lộ ra cảm giác tự ti
她的每一首诗,字里行间都流露出对祖国的热爱。
mỗi bài thơ của cô ấy, từng chữ từng hàng đều biểu lộ tình cảm yêu mến đối với tổ quốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.