Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
very





very
['veri]
tính từ
thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ)
he knows our very thoughts
anh ta biết những ý nghĩ thật sự của chúng tôi
the very idea of going abroad delighted him
chỉ riêng ý nghĩ đi ra nước ngoài đã làm anh ta vui thích
the very idea/thought
ý nghĩ/ý tưởng thuần túy
sardine tins can be the very devil to open
các hộp cá trích có thể là rất khó mở
chính, thực sự, đúng là như vậy
he is the very man we want
anh ta chính là người chúng ta cần
at that very moment, the phone rang
chuông điện thoại reo lên đúng vào lúc đó
these pills are the very thing for your cold
những viên thuốc chính là thứ để trị chứng cảm lạnh của anh
tột cùng, tận, chính
in this very room
ở chính phòng này
in the very middle
vào chính giữa
on that very day
ngay ngày ấy
at the very end/beginning
vào lúc tận cùng/ngay lúc bắt đầu
phó từ
rất, lắm, hết sức, ở một mức độ cao
very beautiful
rất đẹp
six o'clock at the very latest
chậm lắm là sáu giờ, chậm nhất là sáu giờ
the question has been very much disputed
vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm
hơn hết, chính, trong ý nghĩa đầy đủ nhất
I bought it with my very own money
tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi
the very best quality
phẩm chất tốt hơn hết
the very first to arrive
người đến trước nhất
đúng, ngay, một cách chính xác
on the very same day
ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó
sitting in the very same seat
ngồi đúng ngay cái ghế đó


/'veri/

tính từ
thực, thực sự
in very deed thực ra
chính, ngay
in this very room ở chính phòng này
he is the very man we want anh ta chính là người chúng ta cần
in the very middle vào chính giữa
on that very day ngay ngày ấy
chỉ
I tremble at the very thought chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình

phó từ
rất, lắm, hơn hết
very beautiful rất đẹp
of the very best quality phẩm chất tốt hơn hết
at the very latest chậm lắm là, chậm nhất là
very much better tốt hơn nhiều lắm
the question has been very much disputed vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm
chính, đúng, ngay
on the very same day ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó
I bought it with my very own money tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "very"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.