Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwilling




unwilling
[,ʌn'wiliη]
tính từ
không sẵn lòng hoặc không muốn làm điều gì; miễn cưỡng; bất đắc dĩ
unwilling volunteers
những người miễn cưỡng tình nguyện
unwilling victims/accomplices
những nạn nhân/kẻ đồng loã bất đắc dĩ
my unwilling participation in the scheme
sự tham gia bất đắc dĩ của tôi vào kế hoạch này
I was unwilling to co-operate without having more information
tôi không muốn hợp tác nếu không có thêm thông tin


/' n'wili /

tính từ
không bằng lòng, không vui lòng
không có thiện ý

Related search result for "unwilling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.