Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
traveller




traveller
['trævlə]
Cách viết khác:
traveler
['trævlə]
danh từ
người đi, người đi du lịch, người đi du hành, lữ khách, người hay đi
an experienced traveller
một lữ khách dày dạn kinh nghiệm
người đi chào hàng
a commercial traveller
một người đi chào hàng
người Digan, người lang thang
(kỹ thuật) cầu lăn
to tip someone the traveller
đánh lừa ai, nói dối ai
traveller's tale
chuyện khoác lác, chuyện phịa
travellers tell fine tales
đi xa về tha hồ nói khoác
traveller's cheque, traveler's check
séc du lịch (séc cho một số tiền cố định, do một ngân hàng.. bán ra, và có thể dễ dàng rút tiền mặt ở các nước ngoài)


/'trævlə/

danh từ
người đi du lịch, người du hành
người đi chào hàng ((cũng) commercial traveller)
(kỹ thuật) cầu lăn !to tip someone the traveller
đánh lừa ai, nói dối ai !traveller's tale
chuyện khoác lác, chuyện phịa !travellers tell fine tales
đi xa về tha hồ nói khoác

Related search result for "traveller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.