Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoplifting




danh từ
sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)



shoplifting
['∫ɔp'liftiη]
danh từ
sự ăn cắp ở các cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)

[shoplifting]
saying && slang
stealing products from a store while you shop
He's charged with shoplifting. He stole some cigarettes.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.