Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scape


/skeip/

danh từ

(thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân)

(động vật học) ống (lông chim)

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi

    hairbreadth scape sự bị bắt hụt, sự suýt bị tai nạn

ngoại động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) trốn thoát, thoát


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.