Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repetition




repetition
[,repi'ti∫n]
danh từ
sự nhắc lại, sự được nhắc lại; điều nhắc lại, điều được nhắc lại
learn in repetition
học bằng cách nhắc lại
sự tái diễn
let there be no repertition of this behaviour
hãy đừng để tái diễn lối cư xử này (tức là đừng làm (như) thế nữa)
sự bắt chước
a mere repetition
chỉ là một sự bắt chước
bài học thuộc lòng
bản sao chép, bản mô phỏng
a repertition of a previous talk
bản sao một cuộc nói chuyện trước đây
(âm nhạc) sự tập duyệt; ngón mổ liên tục



sự lặp

/,repi'tiʃn/

danh từ
sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại
sự bắt chước
a mere repetition chỉ là một sự bắt chước
bài học thuộc lòng
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép
(âm nhạc) sự tập duyệt
(âm nhạc) ngón mổ liên tục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "repetition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.