Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóc


[phóc]
In one bound.
Con chó nhảy phóc qua cổng
The dog cleared the gate in one bound.
jump (vehicle)
phóc lên xe đạp
jump on the bicycle



In one bound
Con chó nhảy phóc qua cổng The dog cleared the gate in one bound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.