Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mixedness




mixedness
['mikstnis]
danh từ
tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp
tính chất chung cho cả nam lẫn nữ
tính lai, giống lai


/'mikstnis/

danh từ
tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp
tính chất chung cho cả nam lẫn nữ
tính lai, giống lai

Related search result for "mixedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.