influence
/'influəns/
danh từ
ảnh hưởng, tác dụng
under the influence of chịu ảnh hưởng của, do ảnh hưởng của
to exercise one's influence on someone gây ảnh hưởng đối với ai, phát huy ảnh hưởng đối với ai
uy thế, thế lực
a person of influence người có thế lực
người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng
người có thế lực
|
|