Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
housewrecker




housewrecker
['hausrekə]
danh từ
người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker)


/'haus,rekə/

danh từ
người chuyên nghề dỡ nhà cũ ((cũng) housebreaker)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.