Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grizzle




grizzle
['grizl]
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) tóc hoa râm
động từ
(làm cho) có màu xám
(thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)


/'grizl/

nội động từ
(thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grizzle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.