Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glower




glower
['glauə]
danh từ
cái nhìn trừng trừng
nội động từ
quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn
to glower at somebody
trừng mắt nhìn ai


/'glʌvə/

danh từ
cái nhìn trừng trừng

nội động từ
((thường) at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn
to glower at somebody trừng mắt nhìn ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.