Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fluxion




fluxion
['flʌk∫n]
danh từ
(toán học) vi phân
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục


/fluxion/

danh từ
(toán học) vi phân
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục

Related search result for "fluxion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.