Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiddly




tính từ
nhỏ mọn; lặt vặt
vớ vẩn; vô nghĩa
tỉ mỉ, cầu kỳ



fiddly
['fidli]
tính từ
nhỏ mọn; lặt vặt
vớ vẩn; vô nghĩa
tỉ mỉ, cầu kỳ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.