Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
embrace



/im'breis/

danh từ

sự ôm, cái ôm

(nói trại) sự ăn nằm với nhau

ngoại động từ

ôm, ôm chặt, ghì chặt

nắm lấy (thời cơ...)

đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)

gồm, bao gồm

bao quát (nhìn, nắm)

ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "embrace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.