Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disject




disject
[dis'dʒekt]
ngoại động từ
rải rắc, gieo rắc


/dis'dʤekt/

ngoại động từ
rải rắc, gieo rắc

Related search result for "disject"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.