Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disappoint





disappoint
[,disə'pɔint]
ngoại động từ
không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng
thất ước (với ai)
làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch của ai)


/,disə'pɔint/

ngoại động từ
không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm thất vọng
thất ước (với ai)
làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch của ai)

Related search result for "disappoint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.