Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yeomanry


noun
1. class of small freeholders who cultivated their own land
Hypernyms:
class, stratum, social class, socio-economic class
2. a British volunteer cavalry force organized in 1761 for home defense later incorporated into the Territorial Army
Hypernyms:
home guard
Part Holonyms:
Territorial Army


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.