Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
volatilize


verb
make volatile;
cause to pass off in a vapor
Syn:
volatilise
Derivationally related forms:
volatilisable (for: volatilise), volatile, volatilizable
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "volatilize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.