Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vista


noun
the visual percept of a region (Freq. 1)
- the most desirable feature of the park are the beautiful views
Syn:
view, aspect, prospect, scene, panorama
Derivationally related forms:
panoramic (for: panorama), scenic (for: scene), view (for: view)
Hypernyms:
visual percept, visual image
Hyponyms:
background, ground, coast, exposure, foreground,
glimpse, middle distance, side view, tableau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vista"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.