Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
venation


noun
1. (botany) the arrangement of veins in a leaf
Topics:
botany, phytology
Hypernyms:
arrangement
Part Holonyms:
leaf, leafage, foliage
2. (zoology) the system of venous blood vessels in an animal
Syn:
venous blood system
Topics:
zoology, zoological science
Hypernyms:
system
Part Holonyms:
circulatory system, cardiovascular system

Related search result for "venation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.