Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unfair



adjective
not fair;
marked by injustice or partiality or deception (Freq. 1)
- used unfair methods
- it was an unfair trial
- took an unfair advantage
Syn:
unjust
Ant:
fair
Similar to:
below the belt, cheating, dirty, foul, unsporting,
unsportsmanlike, raw
See Also:
partial, unjust
Derivationally related forms:
unjustness (for: unjust), unfairness
Attrubites:
fairness, equity

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ trái nghĩa / Antonyms:
    fair just
Related search result for "unfair"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.