Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undergarment


noun
a garment worn under other garments
Syn:
unmentionable
Ant:
overgarment
Hypernyms:
garment
Hyponyms:
body stocking, brassiere, bra, bandeau, camisole,
underbodice, chemise, shimmy, shift, slip, teddy,
foundation garment, foundation, garter belt, suspender belt, long underwear, union suit,
petticoat, half-slip, underskirt, singlet, vest, undershirt,
underpants, underwear, underclothes, underclothing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undergarment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.