Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tostada


noun
1. a flat tortilla with various fillings piled on it
Hypernyms:
dish
Hyponyms:
bean tostada
2. a crisp flat tortilla
Regions:
Mexico, United Mexican States
Hypernyms:
tortilla


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.