Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tormenter


noun
1. someone who torments
Syn:
tormentor, persecutor
Derivationally related forms:
persecute (for: persecutor), torment, torment (for: tormentor)
Hypernyms:
oppressor
Hyponyms:
harasser, pest, blighter, cuss, pesterer,
gadfly, tantalizer, tantaliser, witch-hunter
2. a flat at each side of the stage to prevent the audience from seeing into the wings
Syn:
tormentor, teaser
Derivationally related forms:
torment
Hypernyms:
flat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.