Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
theorizer


noun
someone who theorizes (especially in science or art)
Syn:
theorist, theoretician, theoriser, idealogue
Derivationally related forms:
theorise (for: theoriser), theorize, theory (for: theoretician), theory (for: theorist)
Topics:
science, scientific discipline, art, artistic creation, artistic production
Hypernyms:
intellectual, intellect

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.