Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tangibility


noun
the quality of being perceivable by touch
Syn:
tangibleness, palpability
Ant:
impalpability (for: palpability), intangibility
Derivationally related forms:
palpable (for: palpability), tangible (for: tangibleness), tangible
Hypernyms:
materiality, physicalness, corporeality, corporality

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tangibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.