Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solemnisation


noun
the public performance of a sacrament or solemn ceremony with all appropriate ritual
- the celebration of marriage
Syn:
celebration, solemnization
Derivationally related forms:
solemnise, solemnize (for: solemnization), celebrate (for: celebration)
Hypernyms:
ritual


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.