Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sinkhole



noun
a depression in the ground communicating with a subterranean passage (especially in limestone) and formed by solution or by collapse of a cavern roof
Syn:
sink, swallow hole
Hypernyms:
natural depression, depression


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.