Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shutting


noun
the act of closing something
Syn:
closing
Ant:
opening (for: closing)
Derivationally related forms:
close (for: closing), shut
Hypernyms:
motion, movement, move, motility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.