Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seventh


I - noun
1. position seven in a countable series of things
Hypernyms:
rank
2. one part in seven equal parts
Syn:
one-seventh
Hypernyms:
common fraction, simple fraction
3. the musical interval between one note and another seven notes away from it
Hypernyms:
interval, musical interval

II - adjective
coming next after the sixth and just before the eighth in position (Freq. 4)
Syn:
7th
Similar to:
ordinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seventh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.