Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
semibreve


noun
a musical note having the longest time value (equal to four beats in common time)
Syn:
whole note
Hypernyms:
note, musical note, tone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.