Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
screed


noun
1. a long monotonous harangue
Hypernyms:
harangue, rant, ranting
2. a long piece of writing
Hypernyms:
writing, written material, piece of writing
3. an accurately levelled strip of material placed on a wall or floor as guide for the even application of plaster or concrete
Hypernyms:
strip, slip

Related search result for "screed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.