Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ripen


verb
1. cause to ripen or develop fully (Freq. 1)
- The sun ripens the fruit
- Age matures a good wine
Syn:
mature
Derivationally related forms:
maturement (for: mature), ripening
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Something ----s something
2. grow ripe (Freq. 1)
- The plums ripen in July
Derivationally related forms:
ripening
Hypernyms:
mature, maturate, grow
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "ripen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.