Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rigamarole


noun
1. a set of confused and meaningless statements
Syn:
rigmarole
Hypernyms:
nonsense, bunk, nonsensicality, meaninglessness, hokum
2. a long and complicated and confusing procedure
- all that academic rigmarole was a waste of time
Syn:
rigmarole
Hypernyms:
procedure, process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.